1. Danh mục

Navigation:  Bài tập thực hành > Bài tập số 6: Kế toán có thu sản xuất kinh doanh > I. Số liệu >

1. Danh mục

Previous pageReturn to chapter overviewNext page

 

Danh mục Vật tư, Hàng hóa.

STT

Tên

Loại

Đơn vị tính

Kho

TK Kho

Thuế suất

SL tồn

Giá trị tồn

1

GBB

Giấy in Bãi Bằng

Vật tư

Gram

KVT

152

10%

20

1.000.000

2

GDL

Giấy in Đài Loan

Vật tư

Gram

KVT

152

10%

50

4.000.000

3

MUC

Mực in

Vật tư

Hộp

KVT

152

10%

5

1.000.000

4

CD

Đĩa CD

Vật tư

Chiếc

KVT

152

10%

 

 

5

APMT

Ấn phẩm MT

Dịch vụ

 

 

 

5%

 

 

6

TLDT

Tài liệu điện tử

Dịch vụ

 

 

 

5%

 

 

7

APDVTT

Ấn phẩm, dịch vụ thông tin

Dịch vụ

 

 

 

5%

 

 

Danh mục Khách hàng

Mã KH, NCC

Tên KH, NCC

Loại KH, NCC

Địa chỉ

MST

SKH_CN

Sở Khoa học và Công nghệ Thanh Hóa

Khách hàng

5166, Nguyễn Trãi, Thanh Hóa

 

CT_THANHBINH

Công ty TNHH Thanh Bình

Khách hàng

6352, Ba Đình, Hà Nội

0101369875

CT_VSMT

Công ty CP Vệ sinh môi trường

Khách hàng

7423, Thăng Long, Hà Nội

0101856412

CT_CNTT

Công ty TNHH Công nghệ Thông tin VN

Khách hàng

808B, Trần Hưng Đạo, Hà Nội

0101234897