Danh mục Vật tư, Hàng hóa.
STT |
Mã |
Tên |
Loại |
Đơn vị tính |
Kho |
TK Kho |
Thuế suất |
SL tồn |
Giá trị tồn |
1 |
GBB |
Giấy in Bãi Bằng |
Vật tư |
Gram |
KVT |
152 |
10% |
20 |
1.000.000 |
2 |
GDL |
Giấy in Đài Loan |
Vật tư |
Gram |
KVT |
152 |
10% |
50 |
4.000.000 |
3 |
MUC |
Mực in |
Vật tư |
Hộp |
KVT |
152 |
10% |
5 |
1.000.000 |
4 |
CD |
Đĩa CD |
Vật tư |
Chiếc |
KVT |
152 |
10% |
|
|
5 |
APMT |
Ấn phẩm MT |
Dịch vụ |
|
|
|
5% |
|
|
6 |
TLDT |
Tài liệu điện tử |
Dịch vụ |
|
|
|
5% |
|
|
7 |
APDVTT |
Ấn phẩm, dịch vụ thông tin |
Dịch vụ |
|
|
|
5% |
|
|
Danh mục Khách hàng
Mã KH, NCC |
Tên KH, NCC |
Loại KH, NCC |
Địa chỉ |
MST |
SKH_CN |
Sở Khoa học và Công nghệ Thanh Hóa |
Khách hàng |
5166, Nguyễn Trãi, Thanh Hóa |
|
CT_THANHBINH |
Công ty TNHH Thanh Bình |
Khách hàng |
6352, Ba Đình, Hà Nội |
0101369875 |
CT_VSMT |
Công ty CP Vệ sinh môi trường |
Khách hàng |
7423, Thăng Long, Hà Nội |
0101856412 |
CT_CNTT |
Công ty TNHH Công nghệ Thông tin VN |
Khách hàng |
808B, Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
0101234897 |