Để xem và in báo cáo, vào chức năng Báo cáo, chọn nhóm báo cáo Sổ cái và Vật tư, Hàng hóa, CCDC. Ta có thể tham khảo, đối chiếu số liệu một số báo cáo sau:
Báo cáo tồn kho
Sổ chi tiết nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa (Mẫu số: S22-H)
Đơn vị: Trường tiểu học Mimosa |
||||||||||||||||
Đống Đa, Hà Nội |
||||||||||||||||
BÁO CÁO TỒN KHO |
||||||||||||||||
|
|
|
|
|
Quý 1 năm 2011 |
|
|
|
|
|
|
|||||
Mã kho : KVT |
Tên kho : Kho vật tư |
|||||||||||||||
Vật tư, hàng hóa |
Đơn vị tính |
Đầu kỳ |
Nhập kho |
Xuất kho |
Cuối kỳ |
|||||||||||
Mã |
Tên |
Số lượng |
Giá trị |
Số lượng |
Giá trị |
Số lượng |
Giá trị |
Số lượng |
Giá trị |
|||||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
||||||
Loại: Vật tư |
||||||||||||||||
GI |
Giấy in |
Gram |
40 |
4.000.000 |
30 |
3.000.000 |
20 |
2.000.000 |
50 |
5.000.000 |
||||||
KG |
Kẹp giấy |
Hộp |
|
20 |
200.000 |
3 |
30.000 |
17 |
170.000 |
|||||||
SO |
Sổ tay |
Cuốn |
100 |
1.500.000 |
10 |
170.000 |
90 |
151.818 |
100 |
1.518.182 |
||||||
BBTL |
Bút bi Thiên Long |
Chiếc |
50 |
125.000 |
200 |
500.000 |
60 |
150.000 |
190 |
475.000 |
||||||
Cộng theo loại |
|
5.625.000 |
|
3.870.000 |
|
2.331.818 |
|
7.163.182 |
||||||||
Cộng theo kho |
|
5.625.000 |
|
3.870.000 |
|
2.331.818 |
|
7.163.182 |
||||||||
Cộng các kho |
|
5.625.000 |
|
3.870.000 |
|
2.331.818 |
|
7.163.182 |
||||||||
......,Ngày .... tháng .... năm ...... |
||||||||||||||||
Người lập biểu |
Thủ kho |
Kế toán trưởng |
Thủ trưởng đơn vị |
|||||||||||||
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
|||||||||||||
Đơn vị: Trường tiểu học Mimosa |
||||||||||||||
Đống Đa, Hà Nội |
||||||||||||||
BÁO CÁO TỒN KHO |
||||||||||||||
Quý 1 năm 2011 |
||||||||||||||
Mã kho : KCCDC |
Tên kho : Kho công cụ dụng cụ |
|||||||||||||
Vật tư, hàng hóa |
Đơn vị tính |
Đầu kỳ |
Nhập kho |
Xuất kho |
Cuối kỳ |
|||||||||
Mã |
Tên |
Số lượng |
Giá trị |
Số lượng |
Giá trị |
Số lượng |
Giá trị |
Số lượng |
Giá trị |
|||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
||||
Loại: Công cụ dụng cụ |
||||||||||||||
PNTQ |
Phích nước Trung Quốc |
Chiếc |
2 |
100.000 |
|
|
2 |
100.000 |
|
|
||||
QBAN |
Quạt bàn |
Chiếc |
5 |
1.000.000 |
3 |
660.000 |
1 |
207.500 |
7 |
1.452.500 |
||||
BANVT2 |
Bàn máy vi tính loại 2 |
Chiếc |
4 |
1.400.000 |
10 |
4.000.000 |
|
|
14 |
5.400.000 |
||||
BANGO |
Bàn gỗ |
Chiếc |
3 |
360.000 |
|
|
2 |
240.000 |
1 |
120.000 |
||||
ACHD |
Ấm chén Hải Dương |
Bộ |
2 |
400.000 |
4 |
720.000 |
3 |
560.000 |
3 |
560.000 |
||||
BANVT1 |
Bàn máy vi tính loại 1 |
Chiếc |
|
|
5 |
2.800.000 |
1 |
560.000 |
4 |
2.240.000 |
||||
ACTQ |
Ấm chén Trung Quốc |
Bộ |
|
|
5 |
550.000 |
|
|
5 |
550.000 |
||||
Cộng theo loại |
|
3.260.000 |
|
8.730.000 |
|
1.667.500 |
|
10.322.500 |
||||||
Cộng theo kho |
|
3.260.000 |
|
8.730.000 |
|
1.6667.500 |
|
10.322.500 |
||||||
Cộng các kho |
|
3.260.000 |
|
8.730.000 |
|
1.667.500 |
|
10.322.000 |
||||||
......,Ngày .... tháng .... năm ...... |
||||||||||||||
Người lập biểu |
Thủ kho |
Kế toán trưởng |
Thủ trưởng đơn vị |
|||||||||||
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
|||||||||||
Đơn vị : Trường tiểu học Mimosa Mẫu số: S22-H |
|||||||||||||||||
Đống Đa, Hà Nội (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC |
|||||||||||||||||
SỔ CHI TIẾT NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, |
|||||||||||||||||
Quý 1 năm 2011 |
|||||||||||||||||
Tài khoản: 152 |
|||||||||||||||||
Kho: KVT-Kho vật tư |
|||||||||||||||||
Tên nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa: Giấy in |
|||||||||||||||||
Đơn vị tính: Gram - Quy cách, phẩm chất:..... |
|||||||||||||||||
Chứng từ |
Diễn giải |
Đơn giá |
Nhập |
Xuất |
Tồn |
Ghi chú |
|||||||||||
Số hiệu |
Ngày tháng |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
||||||||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3=1*2 |
4 |
5=4*1 |
6 |
7=1*6 |
E |
|||||||
|
Tồn đầu kỳ |
|
|
|
|
|
40 |
4.000.000 |
|
||||||||
NK03/001 |
12/01/2011 |
Mua VPP chưa thanh toán |
100.000 |
30 |
3.000.000 |
70 |
7.000.000 |
|
|||||||||
XK03/001 |
28/01/2011 |
Xuất văn phòng phẩm sử dụng |
100.000 |
15 |
1.500.000 |
55 |
5.550.000 |
|
|||||||||
XK03/004 |
10/03/2011 |
Xuất VPP sử dụng |
100.000 |
5 |
500.000 |
50 |
5.000.000 |
|
|||||||||
|
Tổng cộng |
|
30 |
3.000.000 |
20 |
2.000.000 |
50 |
5.000.000 |
|
||||||||
- Ngày mở sổ: ...................................... |
|||||||||||||||||
Ngày … tháng …. Năm…. |
|||||||||||||||||
Người ghi sổ (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng |
Thủ trưởng đơn vị |
|||||||||||||||
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
Đơn vị :Trường tiểu học Mimosa Mẫu số: S22-H |
|||||||||||||||
Đống Đa, Hà Nội (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC |
|||||||||||||||
SỔ CHI TIẾT NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, |
|||||||||||||||
Năm 2011 |
|||||||||||||||
Tài khoản: 152 |
|||||||||||||||
Kho: KVT-Kho vật tư |
|||||||||||||||
Tên nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa: Sổ tay |
|||||||||||||||
Đơn vị tính: Cuốn - Quy cách, phẩm chất:..... |
|||||||||||||||
Chứng từ |
Diễn giải |
Đơn giá |
Nhập |
Xuất |
Tồn |
Ghi chú |
|||||||||
Số hiệu |
Ngày tháng |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
||||||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3=1*2 |
4 |
5=4*1 |
6 |
7=1*6 |
E |
|||||
|
Tồn đầu kỳ |
|
|
|
|
|
100 |
1.500.000 |
|
||||||
NK03/001 |
12/01/2011 |
Mua VPP mua chưa thanh toán |
17.000 |
10 |
170.000 |
110 |
1.670.000 |
|
|||||||
XK0109/01 |
28/01/2011 |
Xuất VPP sử dụng |
15.182 |
|
|
10 |
151.820 |
100 |
1.518.200 |
|
|||||
|
Tổng cộng |
|
10 |
170.000 |
10 |
151.820 |
100 |
1.518.200 |
|
||||||
- Ngày mở sổ: ...................................... |
|||||||||||||||
…..Ngày…tháng....năm... |
|||||||||||||||
Người ghi sổ (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng |
Thủ trưởng đơn vị |
|||||||||||||
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
||||||||||||||
Đơn vị: Trường tiểu học Mimosa Mẫu số: S22-H |
||||||||||||
Đống Đa, Hà Nội (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC |
||||||||||||
SỔ CHI TIẾT NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, |
||||||||||||
Quý 1 năm 2011 |
||||||||||||
Tài khoản: 152 |
||||||||||||
Kho: KVT-Kho vật tư |
||||||||||||
Tên nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa: Bút bi Thiên Long |
||||||||||||
Đơn vị tính: Chiếc - Quy cách, phẩm chất:..... |
||||||||||||
Chứng từ |
Diễn giải |
Đơn giá |
Nhập |
Xuất |
Tồn |
Ghi chú |
||||||
Số hiệu |
Ngày tháng |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
|||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3=1*2 |
4 |
5=4*1 |
6 |
7=1*6 |
E |
||
|
|
Tồn đầu kỳ |
|
|
|
|
|
5 |
125.000 |
|
||
XK03/001 |
28/01/2011 |
Xuất VPP sử dụng |
2.500 |
40 |
100.000 |
10 |
25.000 |
|
||||
NK03/004 |
16/02/2011 |
Nhập kho VPP đã thanh toán TM |
2.500 |
200 |
500.000 |
|
210 |
525.000 |
|
|||
XK03/004 |
10/03/2011 |
Xuất VPP sử dụng |
2.500 |
|
|
20 |
50.000 |
190 |
475.000 |
|||
|
Tổng cộng |
|
200 |
500.000 |
60 |
150.000 |
190 |
475.000 |
|
|||
- Ngày mở sổ: ...................................... |
||||||||||||
Người ghi sổ (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
...,Ngày…tháng…năm… Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Đơn vị: Trường tiểu học Mimosa Mẫu số: S22-H |
|||||||||||||||
Đống Đa, Hà Nội (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC |
|||||||||||||||
SỔ CHI TIẾT NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, |
|||||||||||||||
Năm 2011 |
|||||||||||||||
Tài khoản: 152 |
|||||||||||||||
Kho: KVT-Kho vật tư |
|||||||||||||||
Tên nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa: Kẹp giấy |
|||||||||||||||
Đơn vị tính: Hộp - Quy cách, phẩm chất:..... |
|||||||||||||||
Chứng từ |
Diễn giải |
Đơn giá |
Nhập |
Xuất |
Tồn |
Ghi chú |
|||||||||
Số hiệu |
Ngày tháng |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
||||||||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3=1*2 |
4 |
5=4*1 |
6 |
7=1*6 |
E |
|||||
|
|
Tồn đầu kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
||||||
NK03/004 |
16/02/2011 |
Chi mua văn phòng phẩm nhập kho |
10.000 |
20 |
200.000 |
20 |
200.000 |
|
|||||||
XK03/004 |
10/03/2011 |
Xuất VPP sử dụng |
10.000 |
3 |
30.000 |
17 |
170.000 |
|
|||||||
|
Tổng cộng |
|
20 |
200.000 |
3 |
30.000 |
17 |
170.000 |
|
||||||
- Ngày mở sổ: ...................................... |
|||||||||||||||
Người ghi sổ (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
...,Ngày…tháng…năm… Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên, đóng dấu) |
|||||||||||||
|
|
|
|
|