Danh mục Kho
Mã kho |
Tên kho |
KVT |
Kho vật tý |
KCCDC |
Kho công cụ dụng cụ |
Danh mục Vật tý, CCDC
STT |
Mã |
Tên |
Loại |
Đõn vị tính |
Kho ngầm định |
TK kho |
1 |
GIN |
Giấy in |
Vật tý |
Gram |
KVT |
152 |
2 |
SO |
Sổ tay |
Vật tý |
Gram |
KVT |
152 |
3 |
BBTL |
Bút bi Thiên Long |
Vật tý |
Chiếc |
KVT |
152 |
4 |
KG |
Kẹp giấy |
Vật tý |
Hộp |
KVT |
152 |
5 |
BANGO |
Bàn gỗ |
CCDC |
Chiếc |
KCCDC |
153 |
6 |
BANVT1 |
Bàn máy vi tính loại 1 |
CCDC |
Chiếc |
KCCDC |
153 |
7 |
BANVT2 |
Bàn máy vi tính loại 2 |
CCDC |
Chiếc |
KCCDC |
153 |
8 |
QBAN |
Quạt bàn |
CCDC |
chiếc |
KCCDC |
153 |
9 |
PNTQ |
Phích nýớc Trung Quốc |
CCDC |
Chiếc |
KCCDC |
153 |
10 |
ACHD |
Ấm chén Hải Dýõng |
CCDC |
Bộ |
KCCDC |
153 |
11 |
ACTQ |
Ấm chén Trung Quốc |
CCDC |
Bộ |
KCCDC |
153 |