STT |
Số hiệu TK |
Tên TK |
Số tiền |
1 |
152 |
Nguyên liệu, vật liệu (*) |
5.625.000 |
2 |
153 |
Công cụ, Dụng cụ (*) |
3.260.000 |
3 |
3371 |
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho |
8.885.000 |
4 |
005 |
Dụng cụ lâu bền đang sử dụng (*) |
4.340.000 |
(*) Chi tiết theo từng vật tư, CCDC
Vật tư, CCDC tồn đầu năm
Kho |
Tên |
Đơn vị |
Số lượng |
Giá trị |
Kho vật tư |
Sổ tay |
Gram |
100 |
1.500.000 |
Giấy in |
Gram |
40 |
4.000.000 |
|
Bút bi Thiên Long |
Chiếc |
50 |
125.000 |
|
Kho công cụ dụng cụ |
Phích nước Trung Quốc |
Chiếc |
02 |
100.000 |
Bàn gỗ |
Chiếc |
03 |
360.000 |
|
Bàn máy vi tính loại 2 |
Chiếc |
04 |
1.400.000 |
|
Quạt bàn |
Chiếc |
05 |
1.000.000 |
|
Ấm chén Hải Dương |
Bộ |
2 |
400.000 |
CCDC đang sử dụng đầu năm tại các phòng ban như sau:
Phòng ban |
Mã CCDC |
Tên CCDC |
Đơn vị |
Số lượng |
Giá trị |
Phòng Giám đốc |
BANVT1 |
Bàn máy vi tính loại 1 |
Chiếc |
02 |
1.000.000 |
PNTQ |
Phích nước Trung Quốc |
Chiếc |
01 |
50.000 |
|
ACHD |
Ấm chén Hải Dương |
Bộ |
01 |
200.000 |
|
Phòng Tài chính - Kế toán |
QBAN |
Quạt bàn |
Chiếc |
03 |
600.000 |
BANVT2 |
Bàn máy vi tính loại 2 |
Chiếc |
05 |
1.750.000 |
|
BANGO |
Bàn gỗ |
Chiếc |
02 |
240.000 |
|
ACTQ |
Ấm chén Trung Quốc |
Bộ |
01 |
100.000 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
BANVT2 |
Bàn máy vi tính loại 2 |
Chiếc |
01 |
350.000 |
PNTQ |
Phích nước Trung Quốc |
Chiếc |
01 |
50.000 |