1. Số dư đầu năm

Navigation:  Bài tập thực hành > Bài tập số 4: Kế toán Tài sản cố định > I. Số liệu >

1. Số dư đầu năm

Previous pageReturn to chapter overviewNext page

 

Số dư một số tài khoản đầu năm 2011

STT

Số hiệu TK

Tên TK

Số tiền

1

211

Tài sản cố định hữu hình

854.000.000

 

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc (*)

480.000.000

 

2112

Máy móc, thiết bị (*)

24.000.000

 

2113

Phương tiện, vận tải truyền dẫn (*)

350.000.000

2

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

285.400.000

3

466

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ (*)

568.600.000

(*) Chi tiết theo từng TSCĐ

Danh sách tài sản cố định đầu năm

NHACAPIII

OTO12

MVT01

TV01

Loại

Nhà cấp III

Phương tiện vận tải đường bộ

Máy vi tính

Máy vi tính

Tên

Nhà làm việc

Xe TOYOTA 12 chỗ

Máy vi tính 01

Ti vi Sony

Phòng ban (sử dụng)

Toàn đơn vị

Phòng Giám đốc

Phòng Tài chính - Kế toán

Phòng Tổ chức – Hành chính

Tình trạng

Đang sử dụng

Đang sử dụng

Đang sử dụng

Đang sử dụng

Ngày mua

01/01/2006

01/01/2006

01/01/2008

01/01/2008

Ngày ghi tăng

01/01/2006

01/01/2006

01/01/2008

01/01/2008

Ngày sử dụng

01/01/2006

01/01/2006

01/01/2008

01/01/2008

Ngày tính hao mòn

01/01/2006

01/01/2006

01/01/2008

01/01/2008

Nguyên giá

480.000.000

350.000.000

14.000.000

10.000.000

Thời gian sử dụng

25 năm

10 năm

5 năm

5 năm

Tỷ lệ hao mòn (%năm)

4%

10%

20%

20%

Hao mòn lũy kế

96.000.000

175.000.000

8.400.000

6.000.000

TK nguyên giá

2111

2113

2112

2112

TK nguồn

466

466

466

466