Số dư một số tài khoản đầu năm 2011
STT |
Số hiệu TK |
Tên TK |
Số tiền |
1 |
211 |
Tài sản cố định hữu hình |
854.000.000 |
|
2111 |
Nhà cửa, vật kiến trúc (*) |
480.000.000 |
|
2112 |
Máy móc, thiết bị (*) |
24.000.000 |
|
2113 |
Phương tiện, vận tải truyền dẫn (*) |
350.000.000 |
2 |
2141 |
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
285.400.000 |
3 |
466 |
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ (*) |
568.600.000 |
(*) Chi tiết theo từng TSCĐ
Danh sách tài sản cố định đầu năm
Mã |
NHACAPIII |
OTO12 |
MVT01 |
TV01 |
Loại |
Nhà cấp III |
Phương tiện vận tải đường bộ |
Máy vi tính |
Máy vi tính |
Tên |
Nhà làm việc |
Xe TOYOTA 12 chỗ |
Máy vi tính 01 |
Ti vi Sony |
Phòng ban (sử dụng) |
Toàn đơn vị |
Phòng Giám đốc |
Phòng Tài chính - Kế toán |
Phòng Tổ chức – Hành chính |
Tình trạng |
Đang sử dụng |
Đang sử dụng |
Đang sử dụng |
Đang sử dụng |
Ngày mua |
01/01/2006 |
01/01/2006 |
01/01/2008 |
01/01/2008 |
Ngày ghi tăng |
01/01/2006 |
01/01/2006 |
01/01/2008 |
01/01/2008 |
Ngày sử dụng |
01/01/2006 |
01/01/2006 |
01/01/2008 |
01/01/2008 |
Ngày tính hao mòn |
01/01/2006 |
01/01/2006 |
01/01/2008 |
01/01/2008 |
Nguyên giá |
480.000.000 |
350.000.000 |
14.000.000 |
10.000.000 |
Thời gian sử dụng |
25 năm |
10 năm |
5 năm |
5 năm |
Tỷ lệ hao mòn (%năm) |
4% |
10% |
20% |
20% |
Hao mòn lũy kế |
96.000.000 |
175.000.000 |
8.400.000 |
6.000.000 |
TK nguyên giá |
2111 |
2113 |
2112 |
2112 |
TK nguồn |
466 |
466 |
466 |
466 |