a. Dự án triển khai hệ thống máy tính cho bậc tiểu học miền núi như sau:
Mã số dự án: DA001 |
Tên: Triển khai hệ thống máy tính cho bậc tiểu học miền núi |
Số hiệu dự án: 01012010 |
Thuộc chương trình mục tiêu: Công nghệ thông tin |
Ngày bắt đầu: 01/01/2010 |
Ngày kết thúc: 30/06/2011 |
Đơn vị thực hiện: Ban quản lý dự án |
Tổng số kinh phí được duyệt thuộc nguồn NSTW: 540.000.000 |
b. Số dư nguồn kinh phí đầu năm
Số dư TK 4621
TT |
Số hiệu TK |
Tên TK |
Nguồn KP |
Cấp phát |
C |
LK |
M |
TM |
Lũy kế Có khởi đầu |
Dư Có |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
46211 |
Nguồn kinh phí quản lý dự án |
NSTW |
Dự toán |
160 |
370373 |
6000 |
6001 |
24.000.000 |
24.000.000 |
|
|
|
|
Dự toán |
160 |
370373 |
6100 |
6102 |
3.000.000 |
3.000.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
27.000.000 |
27.000.000 |
2 |
46212 |
Nguồn kinh phí thực hiện dự án |
|
Dự toán |
160 |
370373 |
6000 |
6001 |
56.000.000 |
56.000.000 |
|
|
|
|
Dự toán |
160 |
370373 |
6100 |
6102 |
13.500.000 |
13.500.000 |
|
|
|
|
Lệnh chi |
160 |
370373 |
6550 |
6552 |
12.000.000 |
12.000.000 |
|
|
|
|
Dự toán |
160 |
370373 |
9350 |
9351 |
250.000.000 |
250.000.000 |
|
|
|
|
Dự toán |
160 |
370373 |
9350 |
9352 |
11.500.000 |
11.500.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
343.000.000 |
343.000.000 |
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
370.000.000 |
370.000.000 |
Số dư tài khoản 662
TT |
Số hiệu TK |
Tên TK |
Nguồn KP |
Cấp phát |
C |
LK |
M |
TM |
Lũy kế Nợ khởi đầu |
Số dư Nợ |
1 |
66211 |
Chi quản lý dự án |
NSTW |
Dự toán |
160 |
370373 |
6000 |
6001 |
24.000.000 |
24.000.000 |
|
|
|
|
Dự toán |
160 |
370373 |
6100 |
6102 |
3.000.000 |
3.000.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
27.000.000 |
27.000.000 |
2 |
66212 |
Chi thực hiện dự án |
NSTW |
Dự toán |
160 |
370373 |
6000 |
6001 |
56.000.000 |
56.000.000 |
|
|
|
|
Dự toán |
160 |
370373 |
6100 |
6102 |
13.500.000 |
13.500.000 |
|
|
|
|
Lệnh chi |
160 |
370373 |
6550 |
6552 |
12.000.000 |
12.000.000 |
|
|
|
|
Dự toán |
160 |
370373 |
9350 |
9351 |
250.000.000 |
250.000.000 |
|
|
|
|
Dự toán |
160 |
370373 |
9350 |
9352 |
11.500.000 |
11.500.000 |
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
343.000.000 |
343.000.000 |
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
370.000.000 |
370.000.000 |