Để xem báo cáo, vào chức năng Báo cáo trên thanh công cụ, chọn nhóm Báo cáo tài chính, Sổ kế toán để xem và in báo cáo cần thiết. Ta có thể tham khảo, đối chiếu 1 số báo cáo:
Bảng cân đối tài khoản
Tổng hợp tình hình kinh phí và quyết toán kinh phí đã sử dụng (Mẫu số: B02-H)
Báo cáo chi tiết kinh phí dự án (F02-2H)
Sổ cái các tài khoản 462, 622
..........
Mã chương: 160 Đơn vị báo cáo: Trường tiểu học Mimosa Mã đơn vị SDNS: …………….. |
Mẫu số: F02-2H |
|||||
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC |
||||||
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC) |
||||||
BÁO CÁO CHI TIẾT KINH PHÍ DỰ ÁN |
||||||
Quý 1 năm 2011 |
||||||
Tên dự án : Triển khai hệ thống máy tính cho bậc tiểu học miền núi Mã số: DA001 |
||||||
Thuộc chương trình: Công nghệ thông tin Khởi đầu: 01/01/2010 Kết thúc: 30/06/2011 |
||||||
Cơ quan thực hiện dự án: Ban quản lý dự án |
||||||
Tổng số kinh phí được duyệt: 540.000.000 Số được duyệt kỳ này: 170.000.000 |
||||||
Nguồn kinh phí: Ngân sách Trung ương - Loại 370 - Khoản : 373 Hình thức cấp phát: Dự toán |
||||||
I-TÌNH HÌNH KINH PHÍ |
||||||
Đơn vị tính:VNĐ |
||||||
STT |
Chỉ tiêu |
Mã số |
Kỳ này |
Luỹ kế từ đầu năm |
Luỹ kế từ khi khởi đầu |
|
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
|
1 |
Kinh phí chưa sử dụng kỳ trước chuyển sang |
01 |
|
|||
2 |
Kinh phí thực nhận |
02 |
150.600.000 |
150.600.000 |
520.600.000 |
|
3 |
Tổng kinh phí được sử dụng |
03 |
150.600.000 |
150.600.000 |
520.600.000 |
|
4 |
Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán |
04 |
149.600.000 |
149.600.000 |
519.600.000 |
|
5 |
Kinh phí giảm |
05 |
|
|||
6 |
Kinh phí chưa sử dụng chuyển kỳ sau |
06 |
1.000.000 |
|
|
|
1.
II. CHI TIẾT KINH PHÍ DỰ ÁN ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN |
|||||||
STT |
Mục |
Tiểu mục |
Chỉ tiêu |
Kỳ này |
Lũy kế từ đầu năm |
Lũy kế từ khi khởi đầu |
|
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
|
1 |
6000 |
|
Tiền lương |
16.000.000 |
16.000.000 |
96.000.000 |
|
2 |
|
6001 |
Lương ngạch, bậc theo quỹ lương được duyệt |
16.000.000 |
16.000.000 |
96.000.000 |
|
3 |
6100 |
|
Phụ cấp lương |
|
|
16.500.000 |
|
4 |
|
6102 |
Phụ cấp khu vực |
|
|
16.500.000 |
|
5 |
6500 |
|
Thanh toán dịch vụ công cộng |
5.600.000 |
5.600.000 |
5.600.000 |
|
6 |
|
6501 |
Thanh toán tiền điện |
5.600.000 |
5.600.000 |
5.600.000 |
|
7 |
6550 |
|
Vật tư văn phòng |
5.000.000 |
5.000.000 |
17.000.000 |
|
8 |
|
6551 |
Văn phòng phẩm |
3.000.000 |
3.000.000 |
3.000.000 |
|
9 |
|
6552 |
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng |
2.000.000 |
2.000.000 |
14.000.000 |
|
10 |
7750 |
|
Chi khác |
3.000.000 |
3.000.000 |
3.000.000 |
|
11 |
|
7761 |
Chi tiếp khách |
3.000.000 |
3.000.000 |
3.000.000 |
|
12 |
9350 |
|
Chi thiết bị |
120.000.000 |
120.000.000 |
120.000.000 |
|
13 |
|
9351 |
Chi mua sắm thiết bị công nghệ |
114.000.000 |
114.000.000 |
114.000.000 |
|
14 |
|
9352 |
Chi lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị |
6.000.000 |
6.000.000 |
6000000 |
|
Cộng |
149.600.000 |
149.600.000 |
519.600.000 |
||||
….,Ngày .... tháng .... năm... |
|||||||
Ngày lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký tên, đóng dấu) |