3. Xem báo cáo

Navigation:  Bài tập thực hành > Bài tập số 2: Kế toán Dự án > II. Hướng dẫn >

3. Xem báo cáo

Previous pageReturn to chapter overviewNext page

Để xem báo cáo, vào chức năng Báo cáo trên thanh công cụ, chọn nhóm Báo cáo tài chính, Sổ kế toán để xem và in báo cáo cần thiết. Ta có thể tham khảo, đối chiếu 1 số báo cáo:

Bảng cân đối tài khoản

Tổng hợp tình hình kinh phí và quyết toán kinh phí đã sử dụng (Mẫu số: B02-H)

Báo cáo chi tiết kinh phí dự án (F02-2H)

Sổ cái các tài khoản 462, 622

..........

 

embim42

 

 

embim43

 

embim44

 

embim45

 

 

Mã chương: 160

Đơn vị báo cáo: Trường tiểu học Mimosa

Mã đơn vị SDNS: ……………..

Mẫu số: F02-2H


(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC

ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)


BÁO CÁO CHI TIẾT KINH PHÍ DỰ ÁN


Quý 1 năm 2011


Tên dự án : Triển khai hệ thống máy tính cho bậc tiểu học miền núi                                    Mã số: DA001


Thuộc chương trình: Công nghệ thông tin                   Khởi đầu: 01/01/2010                          Kết thúc: 30/06/2011


Cơ quan thực hiện dự án: Ban quản lý dự án


Tổng số kinh phí được duyệt: 540.000.000                                                      Số được duyệt kỳ này: 170.000.000


Nguồn kinh phí: Ngân sách Trung ương - Loại 370 - Khoản : 373

Hình thức cấp phát: Dự toán


I-TÌNH HÌNH KINH PHÍ


Đơn vị tính:VNĐ


STT

Chỉ tiêu

Mã số

Kỳ này

Luỹ kế từ đầu năm

Luỹ kế từ khi khởi đầu


A

B

C

1

2

3


1

Kinh phí chưa sử dụng kỳ trước chuyển sang

01



 


2

Kinh phí thực nhận

02

150.600.000

150.600.000

520.600.000


3

Tổng kinh phí được sử dụng

03

150.600.000

150.600.000

520.600.000


4

Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán

04

149.600.000

149.600.000

519.600.000


5

Kinh phí giảm

05



 


6

Kinh phí chưa sử dụng chuyển kỳ sau

06

1.000.000

 

 




1.

II. CHI TIẾT KINH PHÍ DỰ ÁN ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN


STT

Mục

Tiểu mục

Chỉ tiêu

Kỳ này

Lũy kế từ đầu năm

Lũy kế từ khi khởi đầu

A

B

C

D

1

2

3

1

6000

 

Tiền lương

16.000.000

16.000.000

96.000.000

2

 

6001

Lương ngạch, bậc theo quỹ lương được duyệt

16.000.000

16.000.000

96.000.000

3

6100

 

Phụ cấp lương

 

 

16.500.000 

4

 

6102

Phụ cấp khu vực

 

 

16.500.000 

5

6500

 

Thanh toán dịch vụ công cộng

5.600.000

5.600.000

5.600.000

6

 

6501

Thanh toán tiền điện

5.600.000

5.600.000

5.600.000

7

6550

 

Vật tư văn phòng

5.000.000

5.000.000

17.000.000

8

 

6551

Văn phòng phẩm

3.000.000

3.000.000

3.000.000

9

 

6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

2.000.000

2.000.000

14.000.000

10

7750

 

Chi khác

3.000.000

3.000.000

3.000.000

11

 

7761

Chi tiếp khách

3.000.000

3.000.000

3.000.000

12

9350

 

Chi thiết bị

120.000.000

120.000.000

120.000.000

13

 

9351

Chi mua sắm thiết bị công nghệ

114.000.000

114.000.000

114.000.000

14

 

9352

Chi lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị

6.000.000

6.000.000

6000000

Cộng

149.600.000

149.600.000

519.600.000

                                                                                                                                                         ….,Ngày .... tháng .... năm...


Ngày lập biểu                                                       Kế toán trưởng                                                                          Thủ trưởng đơn vị

(Ký, họ tên)                                                              (Ký, họ tên)                                                                             (Ký tên, đóng dấu)